XS - XSMT Thứ Năm - XSMT Thu Nam - Công bố KQ XSMT Thứ Năm

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
97
65
69
G7
183
455
162
G6
6916
7369
0714
2909
0932
8155
5686
1488
8600
G5
0311
3890
4392
G4
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
G3
96312
30904
60950
05405
59176
88043
G2
92584
95651
94416
G1
60190
95297
61954
ĐB
314630
464198
414063
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05 05, 06, 08, 09 00
1 11, 12, 14, 14, 16 12, 17 16
2 27
3 30, 31, 34 32 38
4 46, 49 44 43, 43
5 50, 51, 54, 55, 55 52, 54, 56
6 69 65 62, 63, 68, 69
7 76 76
8 83, 84 83, 86, 88
9 90, 97 90, 97, 98 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
97
58
05
G7
565
962
194
G6
7510
8582
6019
7893
5094
5675
2741
5850
7674
G5
2891
2115
5918
G4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
G3
24540
95244
48205
65526
73669
54017
G2
96559
01054
01666
G1
25932
94038
72925
ĐB
894041
728951
404233
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 05 05, 09
1 10, 19, 19 15 17, 18
2 20, 26 25, 25, 26
3 31, 32 30, 32, 38 33
4 40, 41, 44 41, 44, 44, 46
5 54, 55, 58, 59 51, 54, 58 50
6 63, 65 62, 63 65, 66, 69
7 73, 75 74
8 82
9 91, 97 93, 94, 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
96
31
52
G7
824
106
855
G6
4916
0329
3842
9118
1020
5757
2974
7837
4343
G5
0902
2231
3730
G4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
G3
67688
46319
35786
01805
92147
51537
G2
11950
94902
71158
G1
37217
20646
87959
ĐB
826578
033339
524605
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03, 05 02, 05, 06, 06 00, 05
1 16, 17, 19 17, 18
2 24, 29, 29 20 23
3 37 31, 31, 39 30, 37, 37
4 42 46 43, 47, 48
5 50 52, 57, 57 52, 55, 58, 59
6 60 61, 67 61
7 78 74
8 80, 88 80, 86 83, 83, 89
9 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
05
16
27
G7
494
998
994
G6
4554
2513
1124
4681
4598
3390
7535
9569
9054
G5
4829
5661
1254
G4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
G3
62165
04350
06107
96918
92798
53490
G2
49765
77029
69232
G1
93930
63140
92297
ĐB
562990
432514
891563
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05 04, 07 02, 03
1 13, 16 14, 14, 16, 17, 18 18
2 20, 24, 29 29 25, 27
3 30 30, 32, 35
4 48 40, 46, 49 47
5 50, 51, 54 50 54, 54
6 65, 65, 66 61 63, 69
7 78
8 81 87
9 90, 94, 99 90, 98, 98 90, 94, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
88
90
70
G7
369
508
071
G6
2446
5272
3719
2212
5905
6032
4401
0549
3884
G5
2496
0768
7578
G4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
G3
86244
30539
63513
94200
72645
93377
G2
02134
40022
95075
G1
71936
73475
89123
ĐB
091434
453805
548107
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 02, 04, 04, 05, 05, 08 01, 07
1 12, 19 12, 13 11, 19
2 21, 22 23, 29
3 31, 34, 34, 35, 36, 39 32
4 44, 46 45, 49
5 50 56 50
6 66, 69 64, 68, 68
7 72 75 70, 71, 72, 75, 77, 78
8 88 84, 87
9 96, 97, 98 90 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
58
88
95
G7
160
958
209
G6
4701
1797
5712
2090
9640
1465
0591
2795
2226
G5
6184
5604
4047
G4
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
G3
98230
68269
23149
76454
44052
13191
G2
89214
60022
86275
G1
25128
06222
02448
ĐB
244396
056524
924214
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 04 09
1 12, 14, 16 18 14, 17
2 26, 28 20, 21, 22, 22, 24, 27 26
3 30, 31
4 40, 49 47, 48, 48
5 58 53, 54, 58 52, 59
6 60, 68, 69 64, 65 61
7 75, 76, 77
8 84, 86 81, 88
9 95, 96, 97, 97 90 91, 91, 95, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
54
11
06
G7
061
049
472
G6
9311
8946
1398
0652
4697
6895
9794
2329
9686
G5
0462
5831
0560
G4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
G3
80194
37972
80495
26173
92312
72286
G2
26386
33681
56169
G1
53568
71370
49606
ĐB
553965
983272
056428
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06, 06
1 11, 15 11, 19 12
2 24, 25 25, 28, 29
3 31, 31 33
4 46 49 42, 45, 48
5 50, 54, 57 52, 52
6 61, 62, 65, 68, 68 68 60, 69
7 72 70, 72, 73, 79 71, 72
8 84, 86 81, 89 86, 86
9 94, 98 95, 95, 97 92, 94
XS - XSMT Thứ Năm - XSMT Thu Nam - Công bố KQ XSMT Thứ Năm