|
Chủ Nhật 02/11/2025 |
Khánh Hòa 37−93 |
Kon Tum 53−65 |
Huế 71−21 |
|
Thứ 7 01/11/2025 |
Đà Nẵng 33−64 |
Quảng Ngãi 53−81 |
Đắk Nông 13−90 |
|
Thứ 6 31/10/2025 |
Gia Lai 71−90 |
Ninh Thuận 03−08 |
|
|
Thứ 5 30/10/2025 |
Bình Định 26−59 |
Quảng Trị 26−24 |
Quảng Bình 96−22 |
|
Thứ 4 29/10/2025 |
Đà Nẵng 36−35 |
Khánh Hòa 02−32 |
|
|
Thứ 3 28/10/2025 |
Đắk Lắk 92−76 |
Quảng Nam 56−13 |
|
|
Thứ 2 27/10/2025 |
Huế 75−89 |
Phú Yên 07−61 |
|
|
Chủ Nhật 26/10/2025 |
Khánh Hòa 97−11 |
Kon Tum 33−28 |
Huế 23−28 |
|
Thứ 7 25/10/2025 |
Đà Nẵng 66−16 |
Quảng Ngãi 97−01 |
Đắk Nông 83−90 |
|
Thứ 6 24/10/2025 |
Gia Lai 03−73 |
Ninh Thuận 98−38 |
|
|
Thứ 5 23/10/2025 |
Bình Định 97−30 |
Quảng Trị 65−98 |
Quảng Bình 69−63 |
|
Thứ 4 22/10/2025 |
Đà Nẵng 57−70 |
Khánh Hòa 28−03 |
|
|
Thứ 3 21/10/2025 |
Đắk Lắk 48−95 |
Quảng Nam 43−04 |
|
|
Thứ 2 20/10/2025 |
Huế 35−29 |
Phú Yên 73−35 |
|
|
Chủ Nhật 19/10/2025 |
Khánh Hòa 70−41 |
Kon Tum 68−40 |
Huế 29−07 |
|
Thứ 7 18/10/2025 |
Đà Nẵng 59−53 |
Quảng Ngãi 44−14 |
Đắk Nông 80−79 |
|
Thứ 6 17/10/2025 |
Gia Lai 29−34 |
Ninh Thuận 54−36 |
|
|
Thứ 5 16/10/2025 |
Bình Định 97−41 |
Quảng Trị 58−51 |
Quảng Bình 05−33 |
|
Thứ 4 15/10/2025 |
Đà Nẵng 41−42 |
Khánh Hòa 17−58 |
|
|
Thứ 3 14/10/2025 |
Đắk Lắk 04−47 |
Quảng Nam 45−40 |