XS - XSMN Chủ Nhật - SXMN Thu Nhat - Công bố KQ XSMN Chủ Nhật

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 29/06/2025

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
11
22
83
G7
851
583
760
G6
7875
7771
6463
8242
7104
4410
8332
5335
8700
G5
6936
6713
2542
G4
04423
71170
52170
84746
42946
64625
39447
36605
97935
88175
93617
12982
56755
94801
69746
79791
09922
60123
24482
28800
21664
G3
05793
38388
21131
63141
64366
66782
G2
24469
03377
31726
G1
53763
85039
30647
ĐB
481072
583417
890962
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 04, 05 00, 00
1 11 10, 13, 17, 17
2 23, 25 22 22, 23, 26
3 36 31, 35, 39 32, 35
4 46, 46, 47 41, 42 42, 46, 47
5 51 55
6 63, 63, 69 60, 62, 64, 66
7 70, 70, 71, 72, 75 75, 77
8 88 82, 83 82, 82, 83
9 93 91

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 22/06/2025

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
99
70
20
G7
398
710
926
G6
0137
5760
5290
7508
8186
6799
3710
5676
3303
G5
7322
0428
9880
G4
59506
17038
91239
98432
56254
30190
91424
44376
37816
68109
65255
16761
00491
41581
74093
29702
91972
27353
69314
26791
98202
G3
13659
89498
94803
13374
49557
52333
G2
38654
50803
39085
G1
76962
10732
66341
ĐB
029562
872605
657106
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 06 03, 03, 05, 08, 09 02, 02, 03, 06
1 10, 16 10, 14
2 22, 24 28 20, 26
3 32, 37, 38, 39 32 33
4 41
5 54, 54, 59 55 53, 57
6 60, 62, 62 61
7 70, 74, 76 72, 76
8 81, 86 80, 85
9 90, 90, 98, 98, 99 91, 99 91, 93

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 15/06/2025

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
36
85
80
G7
924
272
175
G6
2778
8634
7879
0671
3262
4640
9579
7745
1867
G5
9100
6832
2736
G4
33463
09553
94322
29989
08315
57247
37065
89311
69246
45531
93931
57976
97580
59681
44372
07646
30521
16848
03664
78177
67893
G3
34563
22603
84511
29601
45457
02470
G2
90550
56588
95992
G1
52819
39275
67606
ĐB
584004
840374
612834
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 03, 04 01 06
1 15, 19 11, 11
2 22, 24 21
3 34, 36 31, 31, 32 34, 36
4 47 40, 46 45, 46, 48
5 50, 53 57
6 63, 63, 65 62 64, 67
7 78, 79 71, 72, 74, 75, 76 70, 72, 75, 77, 79
8 89 80, 81, 85, 88 80
9 92, 93

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 08/06/2025

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
43
51
93
G7
718
858
098
G6
1794
4747
9645
6809
0045
4263
4721
1731
0393
G5
9551
6411
6298
G4
53614
50275
62843
12073
48719
59345
03194
19210
73630
21767
44298
29241
51375
60006
68226
57081
43790
22750
21116
04834
01323
G3
83315
83262
54688
43634
10001
83630
G2
91593
56244
91885
G1
88856
07968
38542
ĐB
139666
381702
092115
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 06, 09 01
1 14, 15, 18, 19 10, 11 15, 16
2 21, 23, 26
3 30, 34 30, 31, 34
4 43, 43, 45, 45, 47 41, 44, 45 42
5 51, 56 51, 58 50
6 62, 66 63, 67, 68
7 73, 75 75
8 88 81, 85
9 93, 94, 94 98 90, 93, 93, 98, 98

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 11/08/2024

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
39
74
52
G7
373
423
450
G6
1730
4951
6905
8350
8539
6681
0798
0581
2873
G5
0346
7353
7635
G4
94406
69175
47384
87771
07552
16428
36079
11343
30273
31971
60412
11240
64706
95467
22417
56397
59015
61806
19318
69221
22456
G3
37429
38755
35316
23214
52266
58575
G2
26969
46571
88500
G1
39698
93356
58131
ĐB
528987
828941
137859
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 05, 06 06 00, 06
1 12, 14, 16 15, 17, 18
2 28, 29 23 21
3 30, 39 39 31, 35
4 46 40, 41, 43
5 51, 52, 55 50, 53, 56 50, 52, 56, 59
6 69 67 66
7 71, 73, 75, 79 71, 71, 73, 74 73, 75
8 84, 87 81 81
9 98 97, 98

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 04/08/2024

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
32
47
11
G7
576
289
845
G6
1297
1323
6818
8172
8043
1097
8763
5390
1958
G5
8796
5392
0334
G4
84001
58796
48810
15054
56047
70712
17860
32728
84769
67864
22833
47179
99480
79771
66298
53808
98857
86665
29308
49149
13274
G3
70036
96035
50332
79925
77592
09251
G2
46666
31704
20127
G1
43585
91491
97009
ĐB
211817
178296
289907
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01 04 07, 08, 08, 09
1 10, 12, 17, 18 11
2 23 25, 28 27
3 32, 35, 36 32, 33 34
4 47 43, 47 45, 49
5 54 51, 57, 58
6 60, 66 64, 69 63, 65
7 76 71, 72, 79 74
8 85 80, 89
9 96, 96, 97 91, 92, 96, 97 90, 92, 98

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 28/07/2024

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
93
57
06
G7
329
448
828
G6
3764
0933
3283
1465
4048
7757
5647
3545
0280
G5
7800
0101
5656
G4
46334
01953
70745
73788
06485
19119
50945
07429
56906
29514
88927
77347
65233
71948
57378
73836
54720
83748
29500
88762
37844
G3
57332
29526
25268
84949
84024
34121
G2
34074
66797
05317
G1
84493
78114
90923
ĐB
692806
776333
245722
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 06 01, 06 00, 06
1 19 14, 14 17
2 26, 29 27, 29 20, 21, 22, 23, 24, 28
3 32, 33, 34 33, 33 36
4 45, 45 47, 48, 48, 48, 49 44, 45, 47, 48
5 53 57, 57 56
6 64 65, 68 62
7 74 78
8 83, 85, 88 80
9 93, 93 97
XS - XSMN Chủ Nhật - SXMN Thu Nhat - Công bố KQ XSMN Chủ Nhật