XS - XSMT sổ theo ngày - Kết quả XSMT sổ theo ngày sớm nhất

Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
53
18
G7
318
907
G6
9367
3564
3700
1834
0735
5149
G5
9134
9965
G4
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
G3
94743
95668
22310
27620
G2
85757
22100
G1
42392
40108
ĐB
672733
339961
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 00, 02, 07, 08
1 14, 18 10, 18
2 20 20
3 33, 34 33, 34, 35
4 43, 44 44, 48, 49
5 50, 53, 53, 57
6 64, 67, 68 61, 63, 65, 67
7 77
8
9 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/09/2025

Huế Phú Yên
G8
59
52
G7
307
210
G6
4793
6256
5570
4237
1040
0821
G5
5024
5179
G4
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
G3
86410
88649
04067
84318
G2
66406
67432
G1
02321
90965
ĐB
209975
142206
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 06, 07 02, 06, 09
1 10, 11 10, 13, 14, 18
2 20, 21, 24, 27 21, 21
3 32, 37
4 44, 49 40
5 56, 59 52
6 65, 67
7 70, 71, 75 74, 79
8 84
9 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
14
24
G7
150
712
431
G6
3519
8515
3592
6541
9513
2010
5657
8612
9998
G5
3004
0979
6105
G4
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
G3
19346
79234
68828
87577
71502
30413
G2
51178
05703
43020
G1
40043
59905
75309
ĐB
728799
264453
900670
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 04, 04, 09 03, 05, 08 02, 05, 09
1 15, 18, 19 10, 12, 13, 14 12, 13
2 20 23, 28 20, 20, 24
3 34 30, 31
4 43, 46 41, 44
5 50 53, 57 57
6 69 60, 63
7 73, 78 74, 77, 79, 79 70
8 84 80, 82
9 92, 94, 99 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
98
07
90
G7
289
515
333
G6
6570
0015
8670
7626
7183
4156
1874
0946
5924
G5
5795
5601
9597
G4
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
G3
68899
09727
12318
94573
66172
30233
G2
54634
64828
06890
G1
47654
23517
37967
ĐB
124642
127835
174951
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 01, 03, 07
1 15, 17 15, 17, 18 15
2 27 26, 28 24, 25, 27
3 34 35, 39 33, 33
4 42 42, 46
5 54 56 51, 57
6 60 60, 60, 69 67
7 70, 70 73 70, 72, 74, 74
8 89 83, 83
9 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 93 90, 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
27
17
G7
739
136
G6
8079
2696
4078
2636
3561
3126
G5
2286
1268
G4
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
G3
31958
09110
37912
54354
G2
29020
97740
G1
21191
72595
ĐB
157670
534913
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 07
1 10, 13 12, 12, 13, 17, 18
2 20, 20, 27 21, 23, 26
3 33, 39 36, 36
4 40, 40
5 58 54, 56
6 61, 68, 68
7 70, 78, 79
8 86
9 91, 93, 93, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
54
11
06
G7
061
049
472
G6
9311
8946
1398
0652
4697
6895
9794
2329
9686
G5
0462
5831
0560
G4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
G3
80194
37972
80495
26173
92312
72286
G2
26386
33681
56169
G1
53568
71370
49606
ĐB
553965
983272
056428
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06, 06
1 11, 15 11, 19 12
2 24, 25 25, 28, 29
3 31, 31 33
4 46 49 42, 45, 48
5 50, 54, 57 52, 52
6 61, 62, 65, 68, 68 68 60, 69
7 72 70, 72, 73, 79 71, 72
8 84, 86 81, 89 86, 86
9 94, 98 95, 95, 97 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
47
G7
626
980
G6
3423
3265
8681
3981
5216
4173
G5
2963
6343
G4
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
G3
29088
80125
27283
66878
G2
48438
22258
G1
31576
11925
ĐB
162675
993831
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 16
2 23, 25, 26 25, 25, 27
3 35, 38 31, 34
4 41, 43, 47, 47
5 58
6 61, 63, 65
7 73, 75, 76, 79 73, 78
8 81, 81, 82, 88 80, 80, 81, 83
9 96, 99 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
73
12
G7
940
426
G6
7128
0775
6342
1516
1394
0435
G5
1846
7759
G4
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
G3
58886
95034
05255
64783
G2
13248
22468
G1
32239
94772
ĐB
997417
177864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 17 12, 16, 17
2 28, 29 26
3 34, 39 31, 35, 36
4 40, 42, 46, 47, 48 41
5 55, 59
6 64, 68, 69 64, 68
7 73, 75 72, 78
8 86 81, 83
9 90 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/09/2025

Huế Phú Yên
G8
38
43
G7
606
959
G6
2288
4438
9078
1810
2998
2301
G5
0687
2180
G4
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
G3
45837
18774
82899
32888
G2
09426
67972
G1
89156
23642
ĐB
874654
170501
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 06 01, 01
1 18 10
2 26, 27 29
3 37, 38, 38, 38 32
4 40 42, 43, 47
5 54, 55, 56 59
6 64 65, 68
7 74, 78 72, 74, 79
8 87, 88 80, 88
9 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
65
74
80
G7
322
039
452
G6
9787
3834
2273
7590
3167
0720
6995
0606
4276
G5
3786
3074
9012
G4
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
G3
22828
73519
01292
34827
47823
35671
G2
66446
42336
96742
G1
70139
61221
19534
ĐB
336943
243147
961086
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02 04 06
1 19 12, 12, 16, 16
2 20, 22, 28 20, 21, 27, 27 23
3 34, 39 30, 36, 39 34, 34
4 42, 43, 46 41, 47 40, 42
5 50, 51 52
6 65, 68 67 66
7 73 74, 74, 77 71, 76
8 86, 87, 89 80, 86
9 90, 92, 98, 99 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
31
96
98
G7
978
301
593
G6
5321
8695
3618
4459
9312
6594
7775
0361
3720
G5
7805
6858
2299
G4
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
G3
67755
00209
99259
48424
63390
95935
G2
74887
00191
20543
G1
88879
90733
62362
ĐB
711968
579169
091200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 09 01 00, 09
1 14, 18 12
2 21 24, 27 20, 27
3 31, 38 33, 36, 39 35
4 47 43, 44
5 55 58, 59, 59 58
6 61, 62, 68 69 61, 62
7 70, 72, 78, 79 75, 76 74, 75
8 83, 87 82
9 95 91, 94, 96 90, 93, 98, 98, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
79
11
G7
166
602
G6
4581
1594
6414
1032
7624
4605
G5
5460
4285
G4
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
G3
35719
16098
28666
32678
G2
44782
19987
G1
18023
74137
ĐB
549300
881714
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 02, 05, 06, 06
1 11, 14, 19 11, 14, 19
2 23 24
3 38, 39 32, 37
4 41
5 54
6 60, 60, 64, 66 66
7 79 73, 77, 78
8 81, 82 85, 87
9 94, 98 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
50
59
46
G7
414
571
481
G6
8952
0286
5751
9919
5202
3134
5627
7418
1598
G5
7059
5712
8679
G4
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
G3
30995
97729
31548
80246
99198
60589
G2
27916
11510
16058
G1
28027
27518
65373
ĐB
072147
477536
485369
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 03
1 11, 13, 14, 16 10, 12, 14, 18, 19 10, 18
2 22, 27, 29 29 27
3 37 34, 36 30, 31
4 42, 43, 47 46, 48 46
5 50, 51, 52, 59 53, 59 58
6 63, 69 60, 67, 69
7 71 73, 79
8 86 83, 83 81, 89
9 95, 98 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
34
47
G7
273
669
G6
4715
7926
7210
0584
6423
5549
G5
6320
9177
G4
65024
97621
31757
30594
41622
54104
16885
30628
66486
54673
71757
52676
16347
60786
G3
84392
34233
50894
01062
G2
21796
72525
G1
49168
50437
ĐB
104931
015034
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 10, 15
2 20, 21, 22, 24, 26 23, 25, 28
3 31, 33, 34 34, 37
4 47, 47, 49
5 57 57
6 68 62, 69
7 73 73, 76, 77
8 85 84, 86, 86
9 92, 94, 96 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
82
32
G7
050
969
G6
7328
4705
3273
7553
5560
7791
G5
7908
4891
G4
60450
64647
79243
77334
46192
69593
23711
27583
24000
36385
68506
64870
18300
06254
G3
49075
04284
69959
39999
G2
97320
91301
G1
76729
98370
ĐB
171688
422848
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08 00, 00, 01, 06
1 11
2 20, 28, 29
3 34 32
4 43, 47 48
5 50, 50 53, 54, 59
6 60, 69
7 73, 75 70, 70
8 82, 84, 88 83, 85
9 92, 93 91, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/09/2025

Huế Phú Yên
G8
70
75
G7
168
282
G6
9701
7089
5231
7566
2459
4939
G5
8943
4521
G4
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
G3
87200
96857
97335
45277
G2
06407
83921
G1
03057
40641
ĐB
761937
728153
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 01, 07
1 15
2 29 21, 21
3 31, 37 32, 34, 35, 39
4 41, 43 41
5 51, 57, 57 53, 57, 59
6 60, 68 66, 66
7 70, 75 75, 77
8 82, 88, 89 82, 86
9 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/08/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
91
93
33
G7
524
273
168
G6
2482
3573
9187
6475
9226
7926
9555
0408
6608
G5
4565
0357
9120
G4
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
G3
06754
86209
09830
40324
79884
13487
G2
60779
67901
56509
G1
39319
72314
66825
ĐB
150300
668404
711687
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 09 01, 04, 04 08, 08, 08, 09
1 19 14, 16 15
2 23, 24, 24 24, 26, 26 20, 25
3 30, 34 33, 33
4 49 49
5 54 57 55
6 63, 65, 69 61, 68
7 73, 74, 79 71, 73, 73, 75, 75 76
8 82, 82, 87 84, 87, 87
9 91, 94 93 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/08/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
75
60
32
G7
391
815
977
G6
8290
9236
3423
6686
2725
1367
2432
6625
0622
G5
4118
6485
1695
G4
07368
36120
81253
15687
72494
02603
22303
88282
09400
61668
26450
16040
59145
16907
62554
69971
88518
96051
68245
71283
40800
G3
99601
67162
30208
63718
02191
99725
G2
47541
80408
03824
G1
43437
62113
14542
ĐB
536146
027444
223136
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 03 00, 07, 08, 08 00
1 18 13, 15, 18 18
2 20, 23 25 22, 24, 25, 25
3 36, 37 32, 32, 36
4 41, 46 40, 44, 45 42, 45
5 53 50 51, 54
6 62, 68 60, 67, 68
7 75 71, 77
8 87 82, 85, 86 83
9 90, 91, 94 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
68
87
G7
722
280
G6
1735
9610
3696
1369
9154
6473
G5
8859
1741
G4
90890
87969
47866
45694
38776
72149
88449
39946
57607
03298
67125
66946
79824
55605
G3
15215
65644
85673
86421
G2
28255
75685
G1
54182
01728
ĐB
571393
670328
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 07
1 10, 15
2 22 21, 24, 25, 28, 28
3 35
4 44, 49, 49 41, 46, 46
5 55, 59 54
6 66, 68, 69 69
7 76 73, 73
8 82 80, 85, 87
9 90, 93, 94, 96 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/08/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
28
21
98
G7
706
002
342
G6
1956
9386
2241
2968
8884
9136
7656
5386
5909
G5
4668
3406
1161
G4
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
19884
97768
06770
06736
39015
04199
15148
G3
42056
81914
75352
68104
57592
16738
G2
07567
51500
78277
G1
47255
72176
95185
ĐB
104790
690290
335160
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 02, 04, 06, 07 09
1 14 13 15
2 28 21, 25
3 30, 37 30, 36 36, 38
4 41, 44, 47 42, 48
5 52, 55, 56, 56, 57 52, 54 56
6 67, 68 68 60, 61, 68
7 76 70, 77
8 86, 87 84, 84, 87 84, 85, 86
9 90 90 92, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/08/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
18
25
G7
662
576
G6
2602
1204
8947
4200
3667
5618
G5
4053
2759
G4
10773
33541
66148
93307
43844
54851
46931
35886
05075
76661
45382
13134
00580
69026
G3
45910
83251
84689
44676
G2
75667
83133
G1
27827
55306
ĐB
216121
166372
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 04, 07 00, 06
1 10, 18 18
2 21, 27 25, 26
3 31 33, 34
4 41, 44, 47, 48
5 51, 51, 53 59
6 62, 67 61, 67
7 73 72, 75, 76, 76
8 80, 82, 86, 89
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/08/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
47
74
G7
299
030
G6
4736
0805
9876
5053
4579
4616
G5
4522
1407
G4
11271
69708
66251
03370
00709
16698
02983
32366
42656
28964
06703
25039
45297
53781
G3
04952
67982
05433
48356
G2
76050
25943
G1
41563
55987
ĐB
078593
831454
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08, 09 03, 07
1 16
2 22
3 36 30, 33, 39
4 47 43
5 50, 51, 52 53, 54, 56, 56
6 63 64, 66
7 70, 71, 76 74, 79
8 82, 83 81, 87
9 93, 98, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/08/2025

Huế Phú Yên
G8
07
98
G7
313
344
G6
6317
8510
3451
6311
1153
8321
G5
1495
4522
G4
16705
73387
88775
35613
43056
55643
77236
99643
88789
89415
93251
55636
20210
84086
G3
90436
56324
57079
17428
G2
43775
18283
G1
73875
98007
ĐB
686013
067931
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 07 07
1 10, 13, 13, 13, 17 10, 11, 15
2 24 21, 22, 28
3 36, 36 31, 36
4 43 43, 44
5 51, 56 51, 53
6
7 75, 75, 75 79
8 87 83, 86, 89
9 95 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/08/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
10
58
35
G7
863
525
841
G6
5955
0249
9777
2669
8956
5127
3798
6255
8835
G5
6745
8321
3251
G4
95295
38538
53200
64443
43045
65687
78354
20760
40465
10408
27096
75601
47724
82829
87074
78713
63905
82954
61256
68727
45085
G3
30906
88422
87965
23155
06412
14457
G2
21974
99744
54647
G1
50412
06717
85141
ĐB
236110
956601
449269
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 06 01, 01, 08 05
1 10, 10, 12 17 12, 13
2 22 21, 24, 25, 27, 29 27
3 38 35, 35
4 43, 45, 45, 49 44 41, 41, 47
5 54, 55 55, 56, 58 51, 54, 55, 56, 57
6 63 60, 65, 65, 69 69
7 74, 77 74
8 87 85
9 95 96 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/08/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
22
84
01
G7
866
117
057
G6
4275
1252
4396
4062
3427
1800
7134
1587
8724
G5
0062
8999
1358
G4
90592
38075
87358
61243
69768
32637
72989
34183
29228
07936
65085
99197
96461
34215
62135
82310
49801
73533
66285
57801
26193
G3
38168
30725
10090
64335
32250
51528
G2
48000
48084
40864
G1
25648
95751
87787
ĐB
598905
803334
320981
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00 01, 01, 01
1 15, 17 10
2 22, 25 27, 28 24, 28
3 37 34, 35, 36 33, 34, 35
4 43, 48
5 52, 58 51 50, 57, 58
6 62, 66, 68, 68 61, 62 64
7 75, 75
8 89 83, 84, 84, 85 81, 85, 87, 87
9 92, 96 90, 97, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/08/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
69
64
G7
409
913
G6
4777
1985
8856
5581
1538
1433
G5
3757
0127
G4
64345
68426
13759
65534
04328
23597
63849
35754
38947
97455
93589
11340
86948
11150
G3
39238
80665
96625
90011
G2
30799
31999
G1
55643
51271
ĐB
729493
626091
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09
1 11, 13
2 26, 28 25, 27
3 34, 38 33, 38
4 43, 45, 49 40, 47, 48
5 56, 57, 59 50, 54, 55
6 65, 69 64
7 77 71
8 85 81, 89
9 93, 97, 99 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/08/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
54
89
38
G7
852
692
498
G6
2649
8843
5641
4851
0935
4209
3601
8744
0501
G5
1953
7900
5615
G4
71498
02736
73840
59027
50116
39933
56836
64499
81353
12187
95969
86989
10500
03546
17436
68067
80427
93771
40704
52587
24897
G3
32316
29681
31923
90276
85668
65048
G2
62401
72978
44955
G1
21440
47737
84512
ĐB
227536
240200
847205
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 00, 00, 09 01, 01, 04, 05
1 16, 16 12, 15
2 27 23 27
3 33, 36, 36, 36 35, 37 36, 38
4 40, 40, 41, 43, 49 46 44, 48
5 52, 53, 54 51, 53 55
6 69 67, 68
7 76, 78 71
8 81 87, 89, 89 87
9 98 92, 99 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/08/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
30
G7
525
288
G6
7957
6088
2197
4164
9367
1154
G5
1444
0044
G4
72906
89959
72771
87960
88808
96531
96812
29287
93673
48093
61047
09504
51041
48888
G3
91808
54654
93334
28614
G2
34816
61399
G1
57137
42131
ĐB
727120
102551
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08 04
1 12, 16 14
2 20, 22, 25
3 31, 37 30, 31, 34
4 44 41, 44, 47
5 54, 57, 59 51, 54
6 60 64, 67
7 71 73
8 88 87, 88, 88
9 97 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/08/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
45
17
G7
090
755
G6
2590
2932
3547
9989
1391
9166
G5
2598
0712
G4
91436
42482
16689
48990
21444
15530
84186
60221
48498
88213
61116
21753
04237
45261
G3
47231
08834
58855
81617
G2
59541
33091
G1
03732
55557
ĐB
199246
839266
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 12, 13, 16, 17, 17
2 21
3 30, 31, 32, 32, 34, 36 37
4 41, 44, 45, 46, 47
5 53, 55, 55, 57
6 61, 66, 66
7
8 82, 86, 89 89
9 90, 90, 90, 98 91, 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/08/2025

Huế Phú Yên
G8
60
55
G7
432
320
G6
9699
5609
5009
9528
3134
9987
G5
9988
6135
G4
27735
03477
00516
65064
08203
75946
04995
97482
72525
24852
95811
13817
29750
81000
G3
74420
92593
65366
14376
G2
87784
18574
G1
84642
54473
ĐB
759442
356594
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 09, 09 00
1 16 11, 17
2 20 20, 25, 28
3 32, 35 34, 35
4 42, 42, 46
5 50, 52, 55
6 60, 64 66
7 77 73, 74, 76
8 84, 88 82, 87
9 93, 95, 99 94
XS - XSMT sổ theo ngày - Kết quả XSMT sổ theo ngày sớm nhất